Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
28/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 135-794 Phú Yên: 184-346 | Miss |
27/10/2024 | Kon Tum: 925-370 Khánh Hòa: 882-654 Thừa Thiên Huế: 149-966 | Miss |
26/10/2024 | Đà Nẵng: 502-917 Quảng Ngãi: 391-456 Đắk Nông: 934-561 | Miss |
25/10/2024 | Gia Lai: 254-879 Ninh Thuận: 180-563 | Miss |
24/10/2024 | Bình Định: 470-872 Quảng Trị: 146-542 Quảng Bình: 997-111 | Win Quảng Bình 997 |
23/10/2024 | Đà Nẵng: 270-860 Khánh Hòa: 821-554 | Miss |
22/10/2024 | Đắk Lắk: 764-316 Quảng Nam: 601-909 | Win Quảng Nam 601 |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 556-495 Phú Yên: 757-717 | Miss |
20/10/2024 | Kon Tum: 860-187 Khánh Hòa: 292-779 Thừa Thiên Huế: 275-112 | Win Thừa Thiên Huế 275 |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 290-361 Quảng Ngãi: 742-162 Đắk Nông: 647-532 | Miss |
18/10/2024 | Gia Lai: 286-719 Ninh Thuận: 169-631 | Win Ninh Thuận 169 |
17/10/2024 | Bình Định: 376-576 Quảng Trị: 475-406 Quảng Bình: 146-642 | Miss |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 145-166 Khánh Hòa: 938-129 | Miss |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 811-129 Quảng Nam: 979-272 | Miss |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 453-227 Phú Yên: 852-657 | Miss |
13/10/2024 | Kon Tum: 950-233 Khánh Hòa: 887-885 Thừa Thiên Huế: 322-858 | Win Kon Tum 950 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 641-126 Quảng Ngãi: 170-844 Đắk Nông: 692-322 | Win Quảng Ngãi 844 |
11/10/2024 | Gia Lai: 547-624 Ninh Thuận: 994-241 | Miss |
10/10/2024 | Bình Định: 401-526 Quảng Trị: 297-265 Quảng Bình: 784-992 | Miss |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 146-337 Khánh Hòa: 387-253 | Miss |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 183-803 Quảng Nam: 857-430 | Win Quảng Nam 857 |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 518-757 Phú Yên: 668-973 | Miss |
06/10/2024 | Kon Tum: 351-129 Khánh Hòa: 378-668 Thừa Thiên Huế: 213-673 | Win Khánh Hòa 378 |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 251-321 Quảng Ngãi: 299-523 Đắk Nông: 322-778 | Win Đắk Nông 322 |
04/10/2024 | Gia Lai: 485-258 Ninh Thuận: 451-670 | Miss |
03/10/2024 | Bình Định: 215-275 Quảng Trị: 290-364 Quảng Bình: 360-298 | Miss |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 302-437 Khánh Hòa: 524-950 | Miss |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 394-370 Quảng Nam: 995-399 | Miss |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 529-617 Phú Yên: 824-650 | Miss |
29/09/2024 | Kon Tum: 982-139 Khánh Hòa: 459-179 Thừa Thiên Huế: 490-848 | Miss |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 220-479 Quảng Ngãi: 810-402 Đắk Nông: 476-691 | Miss |
27/09/2024 | Gia Lai: 277-923 Ninh Thuận: 788-312 | Miss |
26/09/2024 | Bình Định: 755-137 Quảng Trị: 193-804 Quảng Bình: 870-412 | Miss |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 695-670 Khánh Hòa: 901-970 | Miss |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 313-120 Quảng Nam: 744-850 | Win Quảng Nam 850 |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 311-701 Phú Yên: 853-176 | Miss |
22/09/2024 | Kon Tum: 672-641 Khánh Hòa: 248-499 Thừa Thiên Huế: 518-838 | Win Kon Tum 672 |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 140-576 Quảng Ngãi: 765-355 Đắk Nông: 440-533 | Miss |
20/09/2024 | Gia Lai: 394-257 Ninh Thuận: 785-082 | Win Ninh Thuận 082 |
19/09/2024 | Bình Định: 790-963 Quảng Trị: 498-362 Quảng Bình: 662-817 | Miss |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 130-500 Khánh Hòa: 991-327 | Miss |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 223-187 Quảng Nam: 138-723 | Win Quảng Nam 138 |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 278-646 Phú Yên: 311-126 | Win Thừa Thiên Huế 278 |
15/09/2024 | Kon Tum: 194-238 Khánh Hòa: 698-202 Thừa Thiên Huế: 675-909 | Miss |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 188-805 Quảng Ngãi: 743-492 Đắk Nông: 714-266 | Miss |
13/09/2024 | Gia Lai: 226-823 Ninh Thuận: 853-802 | Miss |
12/09/2024 | Bình Định: 726-996 Quảng Trị: 224-886 Quảng Bình: 815-568 | Win Quảng Bình 568 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 829-853 Khánh Hòa: 598-491 | Miss |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 391-413 Quảng Nam: 133-892 | Miss |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 996-472 Phú Yên: 489-290 | Miss |
08/09/2024 | Kon Tum: 234-909 Khánh Hòa: 362-862 Thừa Thiên Huế: 806-396 | Miss |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 293-584 Quảng Ngãi: 190-389 Đắk Nông: 797-185 | Miss |
06/09/2024 | Gia Lai: 231-590 Ninh Thuận: 680-635 | Win Ninh Thuận 635 |
05/09/2024 | Bình Định: 287-662 Quảng Trị: 897-114 Quảng Bình: 164-903 | Miss |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 241-374 Khánh Hòa: 015-945 | Win Khánh Hòa 015 |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 220-200 Quảng Nam: 159-298 | Miss |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 367-135 Phú Yên: 773-376 | Miss |
01/09/2024 | Kon Tum: 372-350 Khánh Hòa: 260-336 Thừa Thiên Huế: 101-810 | Miss |
Thứ Hai |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Phú Yên XSPY |
Giải tám | 70 | 33 |
Giải bảy | 951 | 281 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 | 2885 4733 6515 |
Giải năm | 8368 | 5976 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải ba | 60159 25073 | 23735 42882 |
Giải nhì | 34961 | 21686 |
Giải nhất | 32958 | 50434 |
Đặc biệt | 685419 | 304199 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 19 | 15 |
2 | 25 | |
3 | 35 | 33, 33, 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42 |
5 | 51, 58, 58, 59 | 51 |
6 | 61, 61, 62, 68 | 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 | 76 |
8 | 84 | 81, 81, 82, 84, 85, 86 |
9 | 99 |