Ngày | Song thủ đề miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
28/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 33-82 Phú Yên: 41-30 | Miss |
27/10/2024 | Kon Tum: 47-63 Khánh Hòa: 20-45 Thừa Thiên Huế: 93-69 | Miss |
26/10/2024 | Đà Nẵng: 20-62 Quảng Ngãi: 99-16 Đắk Nông: 44-96 | Miss |
25/10/2024 | Gia Lai: 39-41 Ninh Thuận: 56-87 | Miss |
24/10/2024 | Bình Định: 69-43 Quảng Trị: 84-96 Quảng Bình: 42-44 | Miss |
23/10/2024 | Đà Nẵng: 99-57 Khánh Hòa: 63-92 | Miss |
22/10/2024 | Đắk Lắk: 30-72 Quảng Nam: 52-01 | Win Quảng Nam 01 |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 67-38 Phú Yên: 94-68 | Win Thừa Thiên Huế 67 |
20/10/2024 | Kon Tum: 50-26 Khánh Hòa: 24-88 Thừa Thiên Huế: 16-96 | Miss |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 77-69 Quảng Ngãi: 62-36 Đắk Nông: 38-26 | Miss |
18/10/2024 | Gia Lai: 18-90 Ninh Thuận: 78-59 | Win Gia Lai 90 |
17/10/2024 | Bình Định: 24-46 Quảng Trị: 10-32 Quảng Bình: 86-40 | Miss |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 19-53 Khánh Hòa: 30-96 | Win Khánh Hòa 96 |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 86-48 Quảng Nam: 34-56 | Miss |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 26-41 Phú Yên: 55-64 | Miss |
13/10/2024 | Kon Tum: 98-35 Khánh Hòa: 57-96 Thừa Thiên Huế: 67-32 | Miss |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 81-11 Quảng Ngãi: 69-62 Đắk Nông: 25-81 | Miss |
11/10/2024 | Gia Lai: 46-99 Ninh Thuận: 17-24 | Miss |
10/10/2024 | Bình Định: 16-62 Quảng Trị: 37-13 Quảng Bình: 52-58 | Win Bình Định 16 |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 14-18 Khánh Hòa: 43-90 | Miss |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 56-58 Quảng Nam: 96-92 | Miss |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 77-55 Phú Yên: 10-15 | Miss |
06/10/2024 | Kon Tum: 43-45 Khánh Hòa: 88-38 Thừa Thiên Huế: 29-33 | Miss |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 55-19 Quảng Ngãi: 66-59 Đắk Nông: 91-52 | Miss |
04/10/2024 | Gia Lai: 35-95 Ninh Thuận: 37-95 | Win Ninh Thuận 95 |
03/10/2024 | Bình Định: 25-30 Quảng Trị: 55-59 Quảng Bình: 44-56 | Win Bình Định 30 |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 36-54 Khánh Hòa: 38-73 | Win Đà Nẵng 54 |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 24-02 Quảng Nam: 83-64 | Win Đắk Lắk 02 |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 82-76 Phú Yên: 17-49 | Miss |
29/09/2024 | Kon Tum: 80-94 Khánh Hòa: 91-72 Thừa Thiên Huế: 52-33 | Miss |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 95-24 Quảng Ngãi: 75-20 Đắk Nông: 28-77 | Miss |
27/09/2024 | Gia Lai: 36-14 Ninh Thuận: 20-96 | Win Ninh Thuận 20 |
26/09/2024 | Bình Định: 64-27 Quảng Trị: 70-49 Quảng Bình: 30-80 | Win Bình Định 27 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 36-16 Khánh Hòa: 26-93 | Win Khánh Hòa 93 |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 61-28 Quảng Nam: 78-22 | Miss |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 25-75 Phú Yên: 83-36 | Miss |
22/09/2024 | Kon Tum: 70-15 Khánh Hòa: 65-29 Thừa Thiên Huế: 27-74 | Miss |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 56-89 Quảng Ngãi: 32-71 Đắk Nông: 82-31 | Miss |
20/09/2024 | Gia Lai: 93-40 Ninh Thuận: 28-86 | Miss |
19/09/2024 | Bình Định: 58-35 Quảng Trị: 78-71 Quảng Bình: 63-20 | Miss |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 46-32 Khánh Hòa: 86-76 | Miss |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 75-94 Quảng Nam: 68-95 | Miss |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 72-78 Phú Yên: 24-96 | Win Thừa Thiên Huế 78 |
15/09/2024 | Kon Tum: 33-57 Khánh Hòa: 23-82 Thừa Thiên Huế: 53-59 | Win Thừa Thiên Huế 53 |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 45-67 Quảng Ngãi: 77-86 Đắk Nông: 42-68 | Miss |
13/09/2024 | Gia Lai: 83-80 Ninh Thuận: 98-48 | Miss |
12/09/2024 | Bình Định: 35-89 Quảng Trị: 70-20 Quảng Bình: 68-91 | Win Quảng Bình 68 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 95-49 Khánh Hòa: 42-10 | Miss |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 40-52 Quảng Nam: 80-36 | Miss |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 57-25 Phú Yên: 60-30 | Miss |
08/09/2024 | Kon Tum: 48-50 Khánh Hòa: 78-79 Thừa Thiên Huế: 51-46 | Miss |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 79-30 Quảng Ngãi: 94-19 Đắk Nông: 43-56 | Miss |
06/09/2024 | Gia Lai: 41-91 Ninh Thuận: 60-10 | Miss |
05/09/2024 | Bình Định: 10-86 Quảng Trị: 75-47 Quảng Bình: 44-41 | Miss |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 39-30 Khánh Hòa: 15-92 | Win Khánh Hòa 15 |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 47-53 Quảng Nam: 25-47 | Miss |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 61-16 Phú Yên: 14-30 | Win Phú Yên 30 |
01/09/2024 | Kon Tum: 75-29 Khánh Hòa: 27-94 Thừa Thiên Huế: 91-81 | Win Khánh Hòa 94 |
Thứ Hai |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Phú Yên XSPY |
Giải tám | 70 | 33 |
Giải bảy | 951 | 281 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 | 2885 4733 6515 |
Giải năm | 8368 | 5976 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải ba | 60159 25073 | 23735 42882 |
Giải nhì | 34961 | 21686 |
Giải nhất | 32958 | 50434 |
Đặc biệt | 685419 | 304199 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 19 | 15 |
2 | 25 | |
3 | 35 | 33, 33, 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42 |
5 | 51, 58, 58, 59 | 51 |
6 | 61, 61, 62, 68 | 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 | 76 |
8 | 84 | 81, 81, 82, 84, 85, 86 |
9 | 99 |